--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ common horehound chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
carryings-on
:
(thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ
+
post-natal
:
sau khi sinh
+
so le
:
unequal, rough alternategóc so lealternate angle
+
so bì
:
to compare enviously, to be envious
+
dasypus novemcinctus
:
(động vật học) Armadillo chín sọc